Có 1 kết quả:

碳酸 tàn suān ㄊㄢˋ ㄙㄨㄢ

1/1

tàn suān ㄊㄢˋ ㄙㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) carbonic acid
(2) carbonate

Bình luận 0